Xe khách Hyundai

1. Các dòng xe khách Hyundai đang có hiện nay.






2. Thông tin tổng quan về các dòng xe khách Hyundai
2.1 Xe khách 16 chỗ Hyundai Solati

2.1.1 Tổng quan


2.1.2 Thông số cơ bản của xe khách Hyundai Solati 16 chỗ:

- Kích thước tổng thể của xe là: 6,195 x 2,038 x 2,760 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 3,670 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 185 mm
- Trọng lượng không tải của xe: 2,720 kg
- Tổng trọng lượng của xe: 4,000 kg
- Vận tốc tối đa mà xe đạt được: 170 (km/h)
- Khả năng vượt dốc: 0.584
- Động cơ: D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV
- Công suất cực đại: 170 / 3,600
- Momen xoắn: 422 / 1,500-2,500
- Dung tích bình nhiên liệu: 75 (lít)
2.2. Xe khách 29 chỗ Hyundai New County

2.2.1 Tổng quan




2.2.2 Thông số cơ bản của xe khách xe khách 29 chỗ Hyundai New County

- Kích thước tổng thể của xe: 7,620 x 2,090 x 2,855 (mm)
- Chiều dài cơ sở là: 4,085 mm
- Trọng lượng không tải là: 4,600 kg
- Trọng tải cho phép TGGT là: 1,885 kg (tương đương với 29 người).
- Tổng trọng tải của xe là: 6,900 kg
- Động cơ: D4GA14
- Loại động cơ: Diesel 4 kỳ, 4 xilanh, Turbo tăng áp
- Dung tích công tác: 3,933cc
- Công suất cực đại: 140Ps
- Momen xoắn cực đại: 372 Kg.m/ 1,400 rpm
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 95
- Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
2.3. Xe khách 47 chỗ Hyundai Universe

2.3.1 Tổng quan



- Xe khách 47 chỗ Universe Advanced
- Xe khách 47 chỗ Universe Premium

2.3.2 Thông số cơ bản của xe khách 47 Hyundai Universe
Universe Advanced | Universe Premium | |
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) | 12.060 X 2.495 X 3.535 | 12.040 X 2.495 X 3.570 |
Vết bánh xe trước/sau | 2.052 X 1.826 | 2.076 X 1.850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.120 | 6.120 |
Trọng lượng không tải | 12.320 | 12.320 |
Trọng lượng toàn tải | 16.000 | 16.000 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 47 | 47 |
Động cơ | D6CK38E4 | D6CK41E4 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, Turbo | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, Turbo |
Dung tích xy lanh (cc) | 12.742 | 12.742 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 380/1.900 | 410/1.900 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 1.452/1200 | 1.796/1200 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 117 | 117.23 |
Khả năng leo dốc tối đa(%) | 30.8% | 45.5% |
Hộp số | 5MT/M1285-R | 6MT/6S2110B0 |
Lốp xe | 12R22.5 | 12R22.5 |
3. Ưu điểm của xe khách Hyundai
Kiểu dáng thiết kế xe khách Hyundai ngày càng hiện đại và cải tiến rõ rệt để tối ưu hóa khả năng vận hành giúp tiết kiệm nhiên liệu cho xe.

